205 lượt xem
Mã Tour: LKH001
Thời gian tour:
Phương tiện: Máy bay
Giá: 0
Ngày khởi hành:
Tour | Thời gian | Khởi hành hàng tuần | Giá tour (USD) | Thuế (USD) | Total (USD) | Giá tour (VND) | Thuế (VND) |
Hàng không
|
|
HÀ LAN – BỈ – PHÁP – Ý – VATICAN | 9N6Đ | 16/05 | 1,900 | 350 | 2,250 | 50,000,000 | 9,900,000 | TK | |
MALAYSIA – SINGAPORE (Genting – Maleka – Sentosa) | 6N5Đ | Thứ Bảy | 12,19/05 | 459 | 140 | 599 | 13,180,000 | 0 | VN |
26/05 | 469 | 609 | 13,398,000 | ||||||
2,9,16,23/06 | 479 | 619 | 13,620,000 | ||||||
THÁI LAN (Bangkok – Pattaya) | 6N5Đ | Thứ năm | 30 / 04 | 279 | 120 | 399 | 8,780,000 | 0 | TK |
01 , 26 / 05 | 249 | 369 | 8,120,000 | 0 | |||||
SINGAPORE (Sentosa – Wax – UWW – SOS) | 4N3Đ | 27 / 04 | 379 | 140 | 519 | 11,420,000 | 0 | JT | |
Ngày lễ | 29 / 04 | 429 | 569 | 12,520,000 | |||||
Thứ bảy | 19, 26 / 05 | 335 | 475 | 10,450,000 | |||||
Thứ năm | 14, 28 / 06 | 335 | 475 | 10,450,000 | |||||
SIN – MA – SIN (Genting – Malacca – Sentosa – UWW – SOS) | 7N6Đ | Chủ Nhật | 8, 15, 22 / 04 | 469 | 140 | 609 | 13,395,000 | JT | |
29 / 04 | 509 | 649 | 14,280,000 | ||||||
6, 13, 20, 27 / 05 | 449 | 589 | 12,960,000 | ||||||
MALAYSIA – GENTING | 4N3Đ | Thứ Năm | 17 , 31 / 05 | 285 | 130 | 415 | 9,150,000 | 0 | |
HONGKONG – DISNEYLAND | 4N3Đ | 16 / 04 | 619 | 105 | 724 | 15,950,000 | 0 | VN | |
09 / 05 | 620 | ||||||||
HONGKONG – THẨM QUYẾN – QUẢNG CHÂU | 6N5Đ | 14 / 04 | 669 | 110 | 779 | 17,140,000 | 0 | CX | |
29 /04 | 739 | 849 | 18,780,000 | ||||||
13, 27 / 05 | 649 | 759 | 16,695,000 | ||||||
BẮC KINH – THƯỢNG HẢI – TÔ CHÂU – HÀNG CHÂU | 7N6Đ | 20 / 04 | 609 | 230 | 839 | 18,458,000 | 0 | CA | |
THƯỢNG HẢI – TÔ CHÂU – HÀNG CHÂU | 4N3Đ | Thứ Năm | 28/ | 399 | 170 | 569 | 12,520,000 | 0 | MU |
CAMPUCHIA | 4N3Đ | Thứ Năm | Đi xe về xe | 189 | — | 4,160,000 | — |